Có 4 kết quả:

伟器 wěi qì ㄨㄟˇ ㄑㄧˋ偉器 wěi qì ㄨㄟˇ ㄑㄧˋ尾气 wěi qì ㄨㄟˇ ㄑㄧˋ尾氣 wěi qì ㄨㄟˇ ㄑㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

great talent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

great talent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) exhaust (i.e. waste gas from engine)
(2) emissions

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) exhaust (i.e. waste gas from engine)
(2) emissions

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0